Sách tự học với Cad
Sách rất dễ hiểu,đủ để làm đồ án.
Tất cả vì sự trao đổi kiến thức.
STT | Tên rạp | Mã rạp |
Hà Nội | ||
1 | Trung tâm chiếu phim QG | QG |
2 | Rạp Dân chủ | DC |
3 | Fansland | FL |
4 | Tháng Tám | T8 |
5 | Lý | LND |
6 | New Age | NA |
7 | Fafilm VN | FF |
8 | Đặng Dung | DD |
Thành phố Hồ Chí Minh | ||
1 | Tân Sơn Nhất | TNS |
2 | | DP |
3 | Cinebox | CIN |
4 | Thăng Long | TL |
5 | Đống Đa | DDA |
6 | Toàn Thắng | TT |
7 | Galaxy | GL |
8 | Hoà Bình | HB |
STT | Ngân hàng | Mã |
1 | Vietcombank | VCB |
2 | Incombank | ICB |
3 | Agribank | AGB |
4 | Techcombank | TCB |
5 | Military bank | MB |
6 | Sacombank | SCB |
7 | Eximbank | EXB |
8 | Ngân hàng Đông Á (EAB) | EAB |
STT | Tỉnh, thành | Mã tỉnh, thành | Mã ĐT theo vùng | Quận, huyện | Mã quận, huyện |
1 | An Giang | AG | 076 | | |
2 | Bà Rịa - VT | BR | 064 | | |
3 | Bạc Liêu | BL | 0781 | | |
4 | Bắc Kạn | BK | 0281 | | |
5 | Bắc Giang | BG | 0240 | | |
6 | Bắc Ninh | BN | 0241 | | |
7 | Bến Tre | BTR | 075 | | |
8 | Bình Dương | BD | 0650 | | |
9 | Bình Định | BDH | 056 | | |
10 | Bình Phước | BP | 0651 | | |
11 | Bình Thuận | BT | 062 | | |
12 | Cà Mau | CM | 0780 | | |
13 | Cao Bằng | CB | 026 | | |
14 | Cần Thơ | CT | 071 | | |
15 | Đà Nẵng | DNG | 0511 | Hải Châu | HC |
Liên Chiểu | LC | ||||
Ngũ Hành Sơn | NHS | ||||
Sơn Trà | ST | ||||
Thanh Khê | TK | ||||
Huyện Hoà Vang | HV | ||||
16 | Đắk Lắk | DLK | 050 | | |
17 | Đắc Nông | DNO | 050 | | |
18 | Điện Biên | DB | 023 | | |
19 | Đồng Nai | DN | 061 | | |
20 | Đồng Tháp | DT | 067 | | |
21 | Gia Lai | GL | 059 | | |
22 | Hà Giang | HAG | 019 | | |
23 | Hà | HNM | 0351 | | |
24 | Hà Nội | HN | 04 | Ba Đình | BD |
Cầu Giấy | CG | ||||
Đống Đa | DD | ||||
Hai Bà Trưng | HBT | ||||
Hoàn Kiếm | HK | ||||
Hoàng Mai | HM | ||||
Long Biên | LB | ||||
Tây Hồ | TH | ||||
Thanh Xuân | TX | ||||
Huyện Đông Anh | DA | ||||
Huyện Gia Lâm | GL | ||||
Huyện Từ Liêm | TL | ||||
Huyện Thanh Trì | TT | ||||
Huyện Sóc Sơn | SS | ||||
25 | Hà Tây | HT | 034 | | |
26 | Hà Tĩnh | HTH | 039 | | |
27 | Hải Dương | HD | 0320 | | |
28 | Hải Phòng | HP | 031 | An Dương | AD |
An Lão | | ||||
Đồ Sơn | DS | ||||
Hải An | HA | ||||
Hồng Bàng | HB | ||||
Kiến An | KA | ||||
Kiến Thuỵ | KT | ||||
Lê Chân | LC | ||||
Ngô Quyền | NQ | ||||
Tiên Lãng | TL | ||||
Thuỷ Nguyên | TN | ||||
Huyện Cát Hải | CH | ||||
Huyện Bạch Long Vĩ | BLV | ||||
29 | Hậu Giang | HG | 071 | | |
30 | Hoà Bình | HB | 018 | | |
31 | Hưng Yên | HY | 0321 | | |
32 | Hồ Chí Minh | HCM | 08 | Quận 1 | Q1 |
Quận 2 | Q2 | ||||
Quận 3 | Q3 | ||||
Quận 4 | Q4 | ||||
Quận 5 | Q5 | ||||
Quận 6 | Q6 | ||||
Quận 7 | Q7 | ||||
Quận 8 | Q8 | ||||
Quận 9 | Q9 | ||||
Quận 10 | Q10 | ||||
Quận 11 | Q11 | ||||
Quận 12 | Q12 | ||||
Bình Thạnh | BTH | ||||
Bình Tân | BT | ||||
Gò Vấp | GV | ||||
Phú Nhuận | PN | ||||
Tân Bình | TB | ||||
Tân Phú | TP | ||||
Thủ Đức | TD | ||||
Huyện Bình Chánh | BC | ||||
Huyện Cần Giờ | CG | ||||
Huyện Củ Chi | CC | ||||
Huyện Hóc Môn | HMN | ||||
33 | Khánh Hoà | KH | 058 | | |
34 | Kiên Giang | KG | 077 | | |
35 | Kon Tum | KT | 060 | | |
36 | Lai Châu | LC | 023 | | |
37 | Lạng Sơn | LS | 025 | | |
38 | Lao Cai | LCI | 020 | | |
39 | Lâm Đồng | LD | 063 | | |
40 | Long An | LA | 072 | | |
41 | Nam Định | ND | 0350 | | |
42 | Nghệ An | NA | 038 | | |
43 | Ninh Bình | NB | 030 | | |
44 | Ninh Thuận | NT | 068 | | |
45 | Phú Thọ | PT | 0210 | | |
46 | Phú Yên | PY | 057 | | |
47 | Quảng Bình | QB | 052 | | |
48 | Quảng Nam | QNM | 0510 | | |
49 | Quảng Ngãi | QNI | 055 | | |
50 | Quảng Ninh | QN | 033 | | |
51 | Quảng Trị | QT | 053 | | |
52 | Sóc Trăng | ST | 079 | | |
53 | Sơn La | SL | 022 | | |
54 | Tây Ninh | TN | 066 | | |
55 | Thái Bình | TB | 036 | | |
56 | Thái Nguyên | THN | 0280 | | |
57 | Thanh Hoá | TH | 037 | | |
58 | Thừa Thiên Huế | TTH | 054 | | |
59 | Tiền Giang | TG | 073 | | |
60 | Trà Vinh | TV | 074 | | |
61 | Tuyên Quang | TQ | 027 | | |
62 | Vĩnh Long | VL | 070 | | |
63 | Vĩnh Phúc | VP | 0211 | | |
64 | Yên Bái | YB | 029 | | |
STT | Tỉnh, thành | Mã tỉnh, thành | Mã ĐT theo vùng | Quận, huyện | Mã quận, huyện |
1 | An Giang | AG | 076 | | |
2 | Bà Rịa - VT | BR | 064 | | |
3 | Bạc Liêu | BL | 0781 | | |
4 | Bắc Kạn | BK | 0281 | | |
5 | Bắc Giang | BG | 0240 | | |
6 | Bắc Ninh | BN | 0241 | | |
7 | Bến Tre | BTR | 075 | | |
8 | Bình Dương | BD | 0650 | | |
9 | Bình Định | BDH | 056 | | |
10 | Bình Phước | BP | 0651 | | |
11 | Bình Thuận | BT | 062 | | |
12 | Cà Mau | CM | 0780 | | |
13 | Cao Bằng | CB | 026 | | |
14 | Cần Thơ | CT | 071 | | |
15 | Đà Nẵng | DNG | 0511 | Hải Châu | HC |
Liên Chiểu | LC | ||||
Ngũ Hành Sơn | NHS | ||||
Sơn Trà | ST | ||||
Thanh Khê | TK | ||||
Huyện Hoà Vang | HV | ||||
16 | Đắk Lắk | DLK | 050 | | |
17 | Đắc Nông | DNO | 050 | | |
18 | Điện Biên | DB | 023 | | |
19 | Đồng Nai | DN | 061 | | |
20 | Đồng Tháp | DT | 067 | | |
21 | Gia Lai | GL | 059 | | |
22 | Hà Giang | HAG | 019 | | |
23 | Hà | HNM | 0351 | | |
24 | Hà Nội | HN | 04 | Ba Đình | BD |
Cầu Giấy | CG | ||||
Đống Đa | DD | ||||
Hai Bà Trưng | HBT | ||||
Hoàn Kiếm | HK | ||||
Hoàng Mai | HM | ||||
Long Biên | LB | ||||
Tây Hồ | TH | ||||
Thanh Xuân | TX | ||||
Huyện Đông Anh | DA | ||||
Huyện Gia Lâm | GL | ||||
Huyện Từ Liêm | TL | ||||
Huyện Thanh Trì | TT | ||||
Huyện Sóc Sơn | SS | ||||
25 | Hà Tây | HT | 034 | | |
26 | Hà Tĩnh | HTH | 039 | | |
27 | Hải Dương | HD | 0320 | | |
28 | Hải Phòng | HP | 031 | An Dương | AD |
An Lão | | ||||
Đồ Sơn | DS | ||||
Hải An | HA | ||||
Hồng Bàng | HB | ||||
Kiến An | KA | ||||
Kiến Thuỵ | KT | ||||
Lê Chân | LC | ||||
Ngô Quyền | NQ | ||||
Tiên Lãng | TL | ||||
Thuỷ Nguyên | TN | ||||
Huyện Cát Hải | CH | ||||
Huyện Bạch Long Vĩ | BLV | ||||
29 | Hậu Giang | HG | 071 | | |
30 | Hoà Bình | HB | 018 | | |
31 | Hưng Yên | HY | 0321 | | |
32 | Hồ Chí Minh | HCM | 08 | Quận 1 | Q1 |
Quận 2 | Q2 | ||||
Quận 3 | Q3 | ||||
Quận 4 | Q4 | ||||
Quận 5 | Q5 | ||||
Quận 6 | Q6 | ||||
Quận 7 | Q7 | ||||
Quận 8 | Q8 | ||||
Quận 9 | Q9 | ||||
Quận 10 | Q10 | ||||
Quận 11 | Q11 | ||||
Quận 12 | Q12 | ||||
Bình Thạnh | BTH | ||||
Bình Tân | BT | ||||
Gò Vấp | GV | ||||
Phú Nhuận | PN | ||||
Tân Bình | TB | ||||
Tân Phú | TP | ||||
Thủ Đức | TD | ||||
Huyện Bình Chánh | BC | ||||
Huyện Cần Giờ | CG | ||||
Huyện Củ Chi | CC | ||||
Huyện Hóc Môn | HMN | ||||
33 | Khánh Hoà | KH | 058 | | |
34 | Kiên Giang | KG | 077 | | |
35 | Kon Tum | KT | 060 | | |
36 | Lai Châu | LC | 023 | | |
37 | Lạng Sơn | LS | 025 | | |
38 | Lao Cai | LCI | 020 | | |
39 | Lâm Đồng | LD | 063 | | |
40 | Long An | LA | 072 | | |
41 | Nam Định | ND | 0350 | | |
42 | Nghệ An | NA | 038 | | |
43 | Ninh Bình | NB | 030 | | |
44 | Ninh Thuận | NT | 068 | | |
45 | Phú Thọ | PT | 0210 | | |
46 | Phú Yên | PY | 057 | | |
47 | Quảng Bình | QB | 052 | | |
48 | Quảng Nam | QNM | 0510 | | |
49 | Quảng Ngãi | QNI | 055 | | |
50 | Quảng Ninh | QN | 033 | | |
51 | Quảng Trị | QT | 053 | | |
52 | Sóc Trăng | ST | 079 | | |
53 | Sơn La | SL | 022 | | |
54 | Tây Ninh | TN | 066 | | |
55 | Thái Bình | TB | 036 | | |
56 | Thái Nguyên | THN | 0280 | | |
57 | Thanh Hoá | TH | 037 | | |
58 | Thừa Thiên Huế | TTH | 054 | | |
59 | Tiền Giang | TG | 073 | | |
60 | Trà Vinh | TV | 074 | | |
61 | Tuyên Quang | TQ | 027 | | |
62 | Vĩnh Long | VL | 070 | | |
63 | Vĩnh Phúc | VP | 0211 | | |
64 | Yên Bái | YB | 029 | | |
TT | Mã ngoại tệ | Soạn tin |
1 | AUD | TG AUD |
2 | CAD | TG CAD |
3 | CHF | TG CHF |
4 | EUR | TG EUR |
5 | GBP | TG GBP |
6 | HKD | TG HKD |
7 | JPY | TG JPY |
8 | SGD | TG SGD |
9 | THB | TG THB |
10 | USD | TG USD |